伸缩
shēn*suō
-kéo dài và thu ngắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
伸
Bộ: 亻 (người)
7 nét
缩
Bộ: 糸 (sợi tơ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 伸: Kết hợp bộ 'người' (亻) với phần âm '申' để biểu thị hành động 'duỗi ra'.
- 缩: Kết hợp bộ 'sợi tơ' (糸) với phần âm '宿' để biểu thị hành động 'thu lại'.
→ 伸缩: Biểu thị hành động duỗi ra và thu lại, như sự co giãn.
Từ ghép thông dụng
伸展
/shēnzhǎn/ - mở rộng
缩小
/suōxiǎo/ - thu nhỏ
弹性伸缩
/tánxìng shēnsuō/ - co giãn đàn hồi