传出
chuán*chū
-truyền raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
传
Bộ: 亻 (người)
6 nét
出
Bộ: 凵 (hộp mở)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 传: Bên trái là bộ nhân đứng (亻), biểu thị hành động liên quan đến con người. Bên phải là chữ 专, biểu thị sự chuyên biệt hoặc riêng tư của thông tin.
- 出: Cấu trúc gồm hai phần hộp mở, tượng trưng cho việc đi ra ngoài, phát ra hoặc xuất hiện.
→ 传出: Nghĩa là truyền ra ngoài, phát ra hoặc lan truyền thông tin.
Từ ghép thông dụng
传出消息
/chuán chū xiāo xī/ - truyền ra thông tin
传出声音
/chuán chū shēng yīn/ - phát ra âm thanh
传出传闻
/chuán chū chuán wén/ - lan truyền tin đồn