传人
chuán*rén
-hậu duệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
传
Bộ: 亻 (người)
6 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '传' gồm bộ '亻' chỉ người và phần '专' biểu thị sự chuyên biệt hoặc chuyên nghiệp.
- Chữ '人' tự nó đã có nghĩa là người.
→ Khi kết hợp thành '传人', có nghĩa là người thừa kế hoặc người truyền đạt.
Từ ghép thông dụng
传说
/chuán shuō/ - truyền thuyết
传染
/chuán rǎn/ - lây nhiễm
传递
/chuán dì/ - truyền đạt