伙
huǒ
-bạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
伙
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '伙' được cấu thành từ bộ '人' và bộ '火'.
- Bộ '人' có nghĩa là người, chỉ về con người hoặc liên quan đến con người.
- Bộ '火' có nghĩa là lửa, thường chỉ sự năng động, nhiệt huyết hoặc tiêu thụ.
→ Chữ này biểu thị một nhóm người hoặc sự tham gia, hợp tác giữa các cá nhân, giống như một 'tập thể' hay 'nhóm'.
Từ ghép thông dụng
伙伴
/huǒbàn/ - bạn đồng hành, cộng sự
伙食
/huǒshí/ - thực phẩm, bữa ăn
合伙
/héhuǒ/ - hợp tác, liên kết