XieHanzi Logo

优质

yōu*zhì
-chất lượng cao

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (vỏ sò)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '优' có bộ '亻' chỉ người, kết hợp với chữ '尤' để biểu thị ý nghĩa người có phẩm chất đặc biệt.
  • Chữ '质' có bộ '贝' chỉ vật chất quý giá, kết hợp với chữ '斦' để biểu thị chất lượng hoặc bản chất.

优质 có nghĩa là chất lượng tốt, phẩm chất ưu tú.

Từ ghép thông dụng

优质产品

/yōuzhì chǎnpǐn/ - sản phẩm chất lượng cao

优质服务

/yōuzhì fúwù/ - dịch vụ chất lượng cao

优质教育

/yōuzhì jiàoyù/ - giáo dục chất lượng cao