任期
rèn*qī
-nhiệm kỳThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
期
Bộ: 月 (tháng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "任" bao gồm bộ "亻" (người) và phần âm "壬". "亻" chỉ đến hành động hay trách nhiệm của con người.
- "期" có bộ "月" (tháng) chỉ thời gian và phần còn lại chỉ âm và ý nghĩa liên quan đến một khoảng thời gian cụ thể.
→ "任期" có nghĩa là khoảng thời gian mà một người đảm nhận trách nhiệm hay chức vụ.
Từ ghép thông dụng
任務
/rènwù/ - nhiệm vụ
任命
/rènmìng/ - bổ nhiệm
學期
/xuéqī/ - học kỳ