XieHanzi Logo

任命

rèn*mìng
-bổ nhiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 任 có bộ nhân đứng 亻biểu thị con người, kết hợp với âm thanh 壬.
  • Chữ 命 có bộ khẩu 口 biểu thị miệng, kết hợp với chữ 令, có nghĩa là ra lệnh.

任命 có nghĩa là bổ nhiệm hoặc giao phó trách nhiệm.

Từ ghép thông dụng

任命

/rènmìng/ - bổ nhiệm

责任

/zérèn/ - trách nhiệm

命令

/mìnglìng/ - mệnh lệnh