代言人
dài*yán*rén
-người phát ngônThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
言
Bộ: 言 (lời nói)
7 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 代: Ký tự này có bộ 'người' và phần còn lại gợi nhớ đến sự thay thế hoặc đại diện.
- 言: Bộ 'lời nói' biểu thị ý nghĩa liên quan đến giao tiếp và ngôn ngữ.
- 人: Bộ 'người' thể hiện rõ ràng ý nghĩa liên quan đến con người.
→ 代言人 có nghĩa là người đại diện hoặc người phát ngôn.
Từ ghép thông dụng
代替
/dài tì/ - thay thế
语言
/yǔ yán/ - ngôn ngữ
人类
/rén lèi/ - nhân loại