付
fù
-trảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
付
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '亻' biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người hoặc hành động con người.
- Phần '寸' chỉ động tác đưa tay ra để giao hoặc đưa cái gì đó.
→ Ý nghĩa tổng thể là hành động liên quan đến việc giao, đưa hay trả cái gì đó cho người khác.
Từ ghép thông dụng
付款
/fùkuǎn/ - thanh toán, trả tiền
付出
/fùchū/ - đóng góp, hi sinh
付费
/fùfèi/ - trả phí