仍
réng
-vẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
仍
Bộ: 亻 (người)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '亻' (nhân đứng) biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người.
- Phần còn lại '乃' có thể liên quan đến nghĩa gốc hoặc âm đọc của từ.
→ Chữ '仍' có nghĩa là 'vẫn', chỉ sự tiếp tục hoặc duy trì.
Từ ghép thông dụng
仍然
/réngrán/ - vẫn còn, vẫn như cũ
仍旧
/réngjiù/ - vẫn như cũ, vẫn như xưa
仍是
/réngshì/ - vẫn là