介于
jiè*yú
-nằm giữa; can thiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
介
Bộ: 人 (người)
4 nét
于
Bộ: 二 (số hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '介' bao gồm bộ '人' (người) và phần bên phải giống chữ '丿' ở trên và '丶' ở dưới, thường được hiểu như là một người đứng giữa hoặc phân chia.
- Chữ '于' có bộ '一' ở trên và '二' ở dưới, thể hiện một ý nghĩa về sự tồn tại ở giữa hoặc liên quan đến một vị trí cụ thể.
→ Cả hai chữ kết hợp lại để tạo ra ý nghĩa 'nằm giữa' hoặc 'ở khoảng giữa'.
Từ ghép thông dụng
介入
/jièrù/ - can thiệp
介意
/jièyì/ - để ý, lưu tâm
于今
/yújīn/ - hiện nay, hiện tại