人选
rén*xuǎn
-ứng cử viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
选
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '人' có nghĩa là người.
- Chữ '选' có bộ '辶' thể hiện sự di chuyển, liên quan đến sự lựa chọn, chọn lựa.
→ Ngữ cảnh '人选' có nghĩa là sự lựa chọn người, ứng viên.
Từ ghép thông dụng
人选
/rénxuǎn/ - ứng viên
人才
/réncái/ - nhân tài
人类
/rénlèi/ - nhân loại