人次
rén*cì
-lượt ngườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
次
Bộ: 冫 (băng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '人' là hình tượng của một người đứng, rất dễ nhớ vì nó tượng trưng cho con người.
- Chữ '次' có bộ '冫' nghĩa là băng, cùng với phần âm '欠' có thể gợi nhớ đến việc thực hiện một hành động lặp lại trong điều kiện thời tiết lạnh.
→ Kết hợp lại, '人次' thường dùng để chỉ số lần người tham gia hoặc thực hiện một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
次序
/cìxù/ - thứ tự
次要
/cìyào/ - thứ yếu
下一次
/xià yī cì/ - lần sau