人文
rén*wén
-nhân vănThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
文
Bộ: 文 (văn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '人' mô tả hình dáng của một người đứng, biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người.
- Chữ '文' tượng hình một người mặc áo có hoa văn, tượng trưng cho văn hóa, chữ viết.
→ '人文' kết hợp lại thể hiện khía cạnh văn hóa, trí tuệ liên quan đến con người.
Từ ghép thông dụng
人文
/rénwén/ - nhân văn
人民
/rénmín/ - nhân dân
文学
/wénxué/ - văn học