人才
rén*cái
-người tài năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
才
Bộ: 扌 (tay)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '人' có nghĩa là 'người', biểu thị một cá nhân.
- Chữ '才' có liên quan đến tài năng hoặc khả năng.
→ Kết hợp với nhau, '人才' có nghĩa là người có tài năng hoặc nhân tài.
Từ ghép thông dụng
人才
/réncái/ - nhân tài
人力
/rénlì/ - nhân lực
人类
/rénlèi/ - nhân loại