人手
rén*shǒu
-nhân lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Nhân (人) biểu thị hình dạng của một người đứng, thể hiện ý nghĩa liên quan đến con người.
- Thủ (手) giống như hình dạng của một bàn tay, đại diện cho hành động hoặc công cụ.
→ Người và tay, kết hợp lại có thể ám chỉ sự tương tác của con người qua hành động.
Từ ghép thông dụng
人口
/rénkǒu/ - dân số
人类
/rénlèi/ - nhân loại
助手
/zhùshǒu/ - trợ thủ