XieHanzi Logo

人均

rén*jūn
-bình quân đầu người

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

2 nét

Bộ: (đất)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 人 (người) đại diện cho con người, thường chỉ các hành động hoặc trạng thái liên quan đến con người.
  • 均 gồm bộ 土 (đất) và các nét khác, gợi ý ý nghĩa về sự cân bằng, đều nhau.

人均 chỉ mức trung bình tính trên mỗi người.

Từ ghép thông dụng

人均收入

/rén jūn shōurù/ - thu nhập bình quân đầu người

人均消费

/rén jūn xiāofèi/ - chi tiêu bình quân đầu người

人均GDP

/rén jūn GDP/ - GDP bình quân đầu người