人品
rén*pǐn
-phẩm chất đạo đứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '人' có nghĩa là con người, đại diện cho một cá nhân hoặc một sinh vật sống.
- Chữ '品' bao gồm ba bộ '口', tượng trưng cho ba cái miệng, thể hiện sự đa dạng, sự phân loại hoặc phẩm chất.
→ Từ '人品' có nghĩa là phẩm chất của con người, thường chỉ nhân phẩm, đạo đức hoặc tính cách của một cá nhân.
Từ ghép thông dụng
人品
/rénpǐn/ - nhân phẩm
人口
/rénkǒu/ - dân số
品尝
/pǐncháng/ - nếm thử