人事
rén*shì
-nhân sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 人: Biểu thị hình dáng của một người đứng thẳng.
- 事: Gồm các thành phần biểu thị sự liên quan đến hành động hay sự việc.
→ 人事: Liên quan đến con người và sự việc, thường chỉ công việc liên quan đến quản lý nhân sự.
Từ ghép thông dụng
人事
/rénshì/ - nhân sự
人生
/rénshēng/ - cuộc đời
人士
/rénshì/ - nhân sĩ, người nổi tiếng