XieHanzi Logo

亲朋好友

qīn*péng hǎo*yǒu
-người thân và bạn bè

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gặp)

9 nét

Bộ: (trăng)

8 nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Bộ: (lại)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 亲: Kết hợp giữa bộ 'kiến' (见) và 'lập' (立), gợi ý về việc 'gặp mặt' giữa những người gần gũi.
  • 朋: Hai bộ 'nguyệt' (月) cạnh nhau, biểu thị sự gắn kết như 'bạn bè'.
  • 好: Kết hợp giữa 'nữ' (女) và 'tử' (子), biểu thị sự hài hòa, tốt đẹp.
  • 友: Gồm hai phần 'hựu' (又), tượng trưng cho sự đi đôi, bạn bè.

Tổng hợp các yếu tố trên, cụm từ '亲朋好友' có ý nghĩa về những mối quan hệ thân thiết, bạn bè và người thân.

Từ ghép thông dụng

亲人

/qīnrén/ - người thân

朋友

/péngyǒu/ - bạn bè

好友

/hǎoyǒu/ - bạn tốt