亲密
qīn*mì
-thân thiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
亲
Bộ: 见 (nhìn thấy)
9 nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 亲 (thân) bao gồm bộ 见 (nhìn thấy) và phần còn lại chỉ ý nghĩa của việc gần gũi, thân thiết.
- Chữ 密 (mật) có bộ 宀 (mái nhà) kết hợp với các thành phần khác để thể hiện ý nghĩa về sự kín đáo, bí mật.
→ 亲密 có nghĩa là sự thân thiết, gần gũi với ai đó.
Từ ghép thông dụng
亲戚
/qīnqī/ - người thân
亲吻
/qīnwěn/ - hôn
秘密
/mìmì/ - bí mật