XieHanzi Logo

亲和力

qīn*hé*lì
-sức hấp dẫn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thấy)

9 nét

Bộ: (lúa)

8 nét

Bộ: (sức)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '亲' thể hiện ý nghĩa sự gần gũi, thân thiết, trong đó phần trên '立' biểu thị đứng, và phần dưới '见' biểu thị thấy, ngụ ý sự gặp gỡ, tiếp xúc gần gũi.
  • Chữ '和' bao gồm phần '禾' biểu thị lúa và phần '口' biểu thị miệng, ngụ ý sự hòa hợp, cùng tồn tại.
  • Chữ '力' đơn giản biểu thị sức mạnh, thể hiện khả năng, năng lượng.

Từ '亲和力' biểu thị khả năng tạo dựng mối quan hệ thân thiện và hòa hợp với người khác.

Từ ghép thông dụng

亲切

/qīnqiè/ - thân thiết

和平

/hépíng/ - hòa bình

力量

/lìliàng/ - sức mạnh