亮
liàng
-sáng; phát sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
亮
Bộ: 亠 (đầu)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '亮' bao gồm bộ '亠' (đầu) ở trên cùng, thể hiện sự che chở, bảo vệ.
- Phần dưới là chữ '几' (kỷ), và chữ '儿' (nhi), kết hợp lại tạo ra ý nghĩa của sự sáng sủa, rõ ràng.
→ Tổng thể, chữ '亮' mang nghĩa là sáng sủa, rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
明亮
/míngliàng/ - sáng sủa
亮相
/liàngxiàng/ - xuất hiện, ra mắt
月亮
/yuèliàng/ - mặt trăng