XieHanzi Logo

产地

chǎn*dì
-nơi xuất xứ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sinh)

6 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '产' có bộ '生' nghĩa là sinh, tạo ra, thể hiện quá trình sinh ra hoặc sản xuất.
  • Chữ '地' có bộ '土' nghĩa là đất, thể hiện ý nghĩa liên quan đến đất đai, mặt đất.

'产地' có nghĩa là nơi sản xuất, nơi một sản phẩm được tạo ra.

Từ ghép thông dụng

生产

/shēngchǎn/ - sản xuất

地产

/dìchǎn/ - bất động sản

产量

/chǎnliàng/ - sản lượng