交际
jiāo*jì
-giao tiếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp, đậy)
6 nét
际
Bộ: 阝 (gò đất, đồi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' có nghĩa là giao tiếp, kết nối với người khác. Phần bên trên là '亠' (nắp, đậy), chỉ hành động bao phủ hay kết hợp. Phần dưới là '父' (cha), liên quan đến sự truyền đạt hay dạy dỗ.
- Chữ '际' có nghĩa là biên giới, ranh giới, hay gặp gỡ. Bộ '阝' (gò đất, đồi) mang ý nghĩa địa hình, ranh giới, kết hợp với phần còn lại chỉ sự giao thoa giữa các biên giới hay vùng đất.
→ Tổng thể, '交际' mang ý nghĩa về sự giao tiếp, tương tác giữa các cá nhân hoặc các nhóm trong xã hội.
Từ ghép thông dụng
交际
/jiāo jì/ - giao tế, giao tiếp
外交
/wài jiāo/ - ngoại giao
交朋友
/jiāo péng yǒu/ - kết bạn