交费
jiāo*fèi
-nộp phíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp)
6 nét
费
Bộ: 貝 (vỏ sò, tiền)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' bao gồm bộ '亠' (nắp) và các nét phức tạp khác, thường liên quan đến việc gặp gỡ hoặc giao tiếp.
- Chữ '费' bao gồm bộ '貝' (vỏ sò, biểu thị tiền) và các nét khác chỉ sự tiêu thụ hoặc chi phí.
→ Từ '交费' có nghĩa là trả phí hoặc thanh toán.
Từ ghép thông dụng
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
交作业
/jiāo zuòyè/ - nộp bài tập
水费
/shuǐ fèi/ - tiền nước