XieHanzi Logo

交界

jiāo*jiè
-giáp ranh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đầu)

6 nét

Bộ: (ruộng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 交 gồm có bộ '亠' (đầu) và các nét tạo thành nghĩa 'giao' trong giao tiếp.
  • Chữ 界 có bộ '田' (ruộng) và '介' thường biểu thị ranh giới, kết hợp để tạo nghĩa 'giới hạn'.

交界 có nghĩa là ranh giới hoặc nơi tiếp giáp.

Từ ghép thông dụng

交朋友

/jiāo péngyǒu/ - kết bạn

交通

/jiāotōng/ - giao thông

界限

/jièxiàn/ - giới hạn