交接
jiāo*jiē
-có quan hệ thân thiện vớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (đầu (nắp))
6 nét
接
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' có phần trên là '亠' (đầu) và phần dưới là '父' (cha), kết hợp lại mang ý nghĩa giao tiếp, trao đổi.
- Chữ '接' gồm có bộ '扌' (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động, và phần '妾' (thiếp), thường chỉ sự tiếp nhận, kết nối.
→ Tổng thể '交接' chỉ sự giao tiếp, kết nối hoặc trao đổi giữa hai bên.
Từ ghép thông dụng
交接
/jiāojiē/ - giao tiếp, kết nối
交通
/jiāotōng/ - giao thông
外交
/wàijiāo/ - ngoại giao