交响乐
jiāo*xiǎng*yuè
-giao hưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp)
6 nét
响
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
乐
Bộ: 丿 (phẩy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 交: Kết hợp của '亠' (nắp) và '父' (cha), biểu thị sự kết nối hoặc giao dịch.
- 响: Kết hợp của '口' (miệng) và '乡' (làng), biểu thị âm thanh vang dội từ làng.
- 乐: Gồm '丿' (phẩy) và '木' (cây), biểu thị âm nhạc hoặc niềm vui.
→ Giao hưởng nhạc là sự kết hợp của âm thanh và nhạc cụ để tạo ra một bản nhạc.
Từ ghép thông dụng
交友
/jiāoyǒu/ - kết bạn
响亮
/xiǎngliàng/ - vang dội
快乐
/kuàilè/ - vui vẻ