二维码
èr*wéi*mǎ
-mã QRThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
二
Bộ: 二 (số hai)
2 nét
维
Bộ: 纟 (chỉ, sợi tơ)
11 nét
码
Bộ: 石 (đá)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Character '二' có nghĩa là số hai.
- Character '维' gồm bộ '纟' (sợi tơ) và bộ '韦' (da thuộc), thể hiện sự liên kết hoặc cấu trúc.
- Character '码' gồm bộ '石' (đá) và chữ '马' (ngựa), thường biểu thị mã số hoặc một đơn vị.
→ 二维码 (mã QR) là mã hai chiều, dùng để lưu trữ và truyền tải thông tin một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Từ ghép thông dụng
二维码
/èr wéi mǎ/ - mã QR
二维
/èr wéi/ - hai chiều
码头
/mǎ tóu/ - bến tàu, bến cảng