事实上
shì*shí*shàng
-trên thực tếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
际
Bộ: 阝 (gò đất)
7 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 实 (thực): Phần trên là '宀' chỉ mái nhà, phần dưới là biểu thị cho sự tồn tại bên trong, mang ý nghĩa 'thực tế'.
- 际 (tế): Bên trái là '阝' chỉ đất, bên phải là '祭' chỉ lễ hội, kết hợp để biểu thị ranh giới giữa các vùng đất.
- 上 (thượng): Đường nét đơn giản, chỉ hướng trên hoặc phía trên.
→ '事实上' mang ý nghĩa là 'trên thực tế', biểu thị một sự thật hoặc thực tế nào đó.
Từ ghép thông dụng
实在
/shí zài/ - thực ra, thực tế
国际
/guó jì/ - quốc tế
以上
/yǐ shàng/ - trở lên, trên