争
zhēng
-tranh đấuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
争
Bộ: 刀 (con dao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 争 bao gồm bộ đao 刀 bên dưới và phần trên có hình dạng giống như một người đang giơ tay.
- Sự kết hợp giữa người và dao thể hiện sự cạnh tranh hoặc tranh đấu, như khi hai người tranh giành một thứ gì đó.
→ Chữ 争 có nghĩa là tranh giành, cạnh tranh.
Từ ghép thông dụng
争取
/zhēngqǔ/ - tranh thủ
战争
/zhànzhēng/ - chiến tranh
竞争
/jìngzhēng/ - cạnh tranh