买不起
mǎi*bù*qǐ
-không thể muaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
买
Bộ: 乙 (cái móc)
6 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 买: Bao gồm bộ 'móc' 乙, gợi ý đến việc mua sắm là hành động mượn lấy, móc ra.
- 不: Bộ nhất 一 nằm trên, thể hiện sự phủ định, không đồng ý.
- 起: Bao gồm bộ 'đi' 走, thể hiện hành động bắt đầu hoặc khởi đầu.
→ 买不起: Không thể mua nổi, thể hiện sự bất lực trong việc chi trả một món hàng.
Từ ghép thông dụng
买东西
/mǎi dōngxi/ - mua đồ
买票
/mǎi piào/ - mua vé
买单
/mǎi dān/ - trả tiền