XieHanzi Logo

乐谱

yuè*pǔ
-bản nhạc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

5 nét

Bộ: (lời nói)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '乐' có bộ '木' là cây, thường liên quan đến âm nhạc, nhạc cụ hoặc vui vẻ.
  • Chữ '谱' gồm bộ '言' cho thấy mối liên hệ đến các từ ngữ, cách diễn đạt, thường dùng trong việc ghi chú hoặc viết ra như nhạc phổ.

Kết hợp lại, '乐谱' có nghĩa là nhạc phổ, tài liệu ghi chép lại cách chơi nhạc.

Từ ghép thông dụng

音乐

/yīnyuè/ - âm nhạc

快乐

/kuàilè/ - vui vẻ

谱写

/pǔxiě/ - biên soạn (nhạc)