XieHanzi Logo

乐器

yuè*qì
-nhạc cụ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 丿 (nét phẩy)

5 nét

Bộ: (cái miệng)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 乐: Kết hợp giữa bộ '丿' (nét phẩy) và các nét khác tạo thành hình ảnh của một người đang vui vẻ, thường được hiểu là niềm vui hoặc âm nhạc.
  • 器: Gồm ba bộ '口' (miệng) xếp chồng và phần trên là hình ảnh của một cái bát úp ngược, tượng trưng cho các dụng cụ hoặc công cụ.

乐器: Được ghép từ '乐' (niềm vui, âm nhạc) và '器' (dụng cụ), có nghĩa là nhạc cụ.

Từ ghép thông dụng

音乐

/yīnyuè/ - âm nhạc

乐队

/yuèduì/ - ban nhạc

器材

/qìcái/ - dụng cụ, thiết bị