主编
zhǔ*biān
-tổng biên tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
编
Bộ: 糹 (sợi tơ)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' có nghĩa là chủ, làm chủ, người đứng đầu. Nó bao gồm bộ chấm trên đỉnh thể hiện sự thống trị, quyền lực.
- Chữ '编' bao gồm bộ '糹' chỉ sự kết nối, đan xen của các sợi tơ, thể hiện ý nghĩa của việc biên soạn, sắp xếp.
→ Chữ '主编' có nghĩa là tổng biên tập, người chịu trách nhiệm chính trong việc biên soạn, chỉnh lý nội dung.
Từ ghép thông dụng
主编
/zhǔbiān/ - tổng biên tập
编辑
/biānjí/ - biên tập
主导
/zhǔdǎo/ - chủ đạo, dẫn đầu