主演
zhǔ*yǎn
-đóng vai chínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
演
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' có bộ chấm nhỏ ở trên, thể hiện ý nghĩa trung tâm hoặc chủ yếu, là gốc rễ của sự việc.
- Chữ '演' với bộ '氵' chỉ nước, kết hợp cùng phần còn lại có nghĩa liên quan đến diễn xuất, thể hiện hành động hoặc biểu diễn.
→ '主演' mang nghĩa là người đảm nhận vai chính, thường là trong một bộ phim hoặc vở kịch.
Từ ghép thông dụng
主演
/zhǔyǎn/ - vai chính
主角
/zhǔjué/ - nhân vật chính
主持
/zhǔchí/ - chủ trì