主
zhǔ
-quản lý, chịu trách nhiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
主
Bộ: 丶 (chấm, điểm)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '主' gồm bộ chấm '丶' trên cùng và phần dưới là chữ '王' (vua).
- Bộ chấm '丶' mang ý nghĩa điểm nhấn, làm nổi bật lên phần chính, tượng trưng cho sự quan trọng, chủ đạo.
- Phần '王' vốn dĩ có nghĩa là vua, chủ nhân. Khi kết hợp lại, chữ '主' có ý nghĩa của một người chủ, người lãnh đạo.
→ Chữ '主' có nghĩa là chủ, người chủ, người lãnh đạo.
Từ ghép thông dụng
主人
/zhǔrén/ - chủ nhân
主要
/zhǔyào/ - chủ yếu
主持
/zhǔchí/ - chủ trì