丰硕
fēng*shuò
-dồi dào và vững chắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
丰
Bộ: 丨 (nét thẳng đứng)
4 nét
硕
Bộ: 石 (đá)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "丰" có hình dạng như một cây cối hoặc một cánh đồng, thể hiện sự đầy đủ, phong phú.
- Chữ "硕" có bộ "石" nghĩa là đá, kết hợp với các thành phần khác biểu thị cho sự to lớn, có kích thước lớn.
→ Từ "丰硕" có nghĩa là phong phú và dồi dào, thường dùng để chỉ sự phát đạt, thịnh vượng.
Từ ghép thông dụng
丰收
/fēngshōu/ - thu hoạch bội thu
硕大
/shuòdà/ - to lớn
丰盛
/fēngshèng/ - phong phú, thịnh soạn