中等
zhōng*děng
-hạng nhì, trung bìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (que)
4 nét
等
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '中' có nghĩa là 'giữa', thể hiện một vị trí ở trung tâm.
- Chữ '等' bao gồm bộ '竹' chỉ tre, và phần còn lại mang ý nghĩa về sự chờ đợi hoặc thứ hạng.
→ '中等' có nghĩa là mức độ trung bình, không quá cao cũng không quá thấp.
Từ ghép thông dụng
中等
/zhōngděng/ - trung bình
中间
/zhōngjiān/ - ở giữa
等候
/děnghòu/ - chờ đợi