中小学
zhōng*xiǎo*xué
-trường tiểu học và trung học cơ sởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
学
Bộ: 子 (đứa trẻ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '中' có nghĩa là 'ở giữa' và được tạo thành từ nét sổ dọc ở chính giữa hình vuông.
- '小' mô tả một thứ gì đó nhỏ bé, được thể hiện qua ba nét sổ chụm lại.
- '学' có nghĩa là 'học', kết hợp giữa '子' (đứa trẻ) và các nét biểu thị hành động học tập.
→ '中小学' nghĩa là 'trường học từ cấp 1 đến cấp 3', chỉ các cấp học cơ bản.
Từ ghép thông dụng
中国
/zhōngguó/ - Trung Quốc
小学
/xiǎoxué/ - trường tiểu học
学习
/xuéxí/ - học tập