中国画
zhōng*guó*huà
-tranh Trung Quốc truyền thốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
中
Bộ: 丨 (một đường thẳng)
4 nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
画
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 中: đường thẳng ở giữa, thể hiện trung tâm.
- 国: phần bao quanh chữ 玉 (ngọc) chỉ sự bảo vệ, thể hiện một quốc gia.
- 画: phần trên là chữ 由 (bởi vì) và phần dưới là chữ 田 (ruộng); kết hợp lại thể hiện sự tạo hình, vẽ tranh.
→ 中国画 có nghĩa là tranh vẽ của Trung Quốc, đặc trưng bởi phong cách nghệ thuật truyền thống.
Từ ghép thông dụng
中文
/zhōngwén/ - tiếng Trung Quốc
国际
/guójì/ - quốc tế
画家
/huàjiā/ - họa sĩ