XieHanzi Logo

丫头

yā*tou
-cô gái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cạnh)

3 nét

Bộ: (trang giấy, đầu)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '丫' có hình giống như một cành cây chẻ đôi.
  • Chữ '头' mang nghĩa gốc là 'đầu' hoặc 'phần đầu', gồm bộ '页' chỉ liên quan đến đầu.

Từ '丫头' có nghĩa là cô gái nhỏ hoặc bé gái.

Từ ghép thông dụng

丫鬟

/yā huán/ - nữ tỳ

女丫头

/nǚ yā tóu/ - bé gái

丫杈

/yā chà/ - nhánh cây, chạc cây