丢失
diū*shī
-mấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
丢
Bộ: 丿 (phết)
6 nét
失
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '丢' có bộ '丿' (phết), thể hiện sự di chuyển, cùng với các nét khác, tạo ra ý nghĩa mất mát.
- Chữ '失' có bộ '大' (to lớn), kết hợp với các nét khác tạo nên ý nghĩa mất đi cái gì đó quan trọng.
→ 丢失 có nghĩa là mất mát hoặc thất lạc.
Từ ghép thông dụng
丢失
/diūshī/ - mất mát
丢脸
/diūliǎn/ - mất mặt
丢掉
/diūdiào/ - vứt bỏ