东边
dōng*biān
-phía đôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
东
Bộ: 一 (một)
5 nét
边
Bộ: 辶 (đi)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 东: Ký tự này có bộ '一' (một) và dạng hình ảnh giống như mặt trời mọc ở phía đông.
- 边: Có bộ '辶' (đi) biểu thị sự di chuyển hoặc vị trí, kết hợp với phần còn lại biểu thị ý nghĩa 'bên'.
→ 东边 có nghĩa là phía đông hoặc bên phía đông.
Từ ghép thông dụng
东风
/dōng fēng/ - gió đông
东南
/dōng nán/ - đông nam
东北
/dōng běi/ - đông bắc