世纪
shì*jì
-thế kỷThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
世
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
纪
Bộ: 纟 (tơ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 世: Ký tự này kết hợp giữa '一' (số một), '丨' (nét sổ), và '丿' (nét phẩy) để tạo thành ý nghĩa của thế hệ hoặc đời sống.
- 纪: Ký tự này có bộ '纟' (tơ) chỉ ý nghĩa liên quan đến sợi dây, cùng với phần '己' tạo thành nghĩa về ghi chép hoặc thời gian.
→ 世纪: Từ này có nghĩa là thế kỷ, một đơn vị thời gian trong đời sống con người.
Từ ghép thông dụng
世纪初
/shìjì chū/ - đầu thế kỷ
世纪末
/shìjì mò/ - cuối thế kỷ
二十一世纪
/èrshíyī shìjì/ - thế kỷ 21