世界杯
Shì*jiè*bēi
-Cúp thế giớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
世
Bộ: 一 (một)
5 nét
界
Bộ: 田 (ruộng)
9 nét
杯
Bộ: 木 (gỗ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 世: Bao gồm bộ 一 (một) và các nét biểu thị sự chuyển giao, mang ý nghĩa thế hệ hoặc thế giới.
- 界: Có bộ 田 (ruộng) và các nét xung quanh, thể hiện sự phân chia, biên giới hoặc thế giới.
- 杯: Kết hợp bộ 木 (gỗ) với các nét chỉ hình dáng cái cốc, thể hiện vật dụng dùng để uống.
→ 世界杯 nghĩa là Cúp Thế Giới, sự kiện thể thao lớn toàn cầu.
Từ ghép thông dụng
世界
/shìjiè/ - thế giới
世代
/shìdài/ - thế hệ
酒杯
/jiǔbēi/ - ly rượu