专职
zhuān*zhí
-nhiệm vụ cụ thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
专
Bộ: 寸 (tấc)
9 nét
职
Bộ: 耳 (tai)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '专' có bộ '寸' đại diện cho đơn vị đo lường, biểu thị sự tập trung và thống nhất.
- Chữ '职' có bộ '耳', liên quan đến nghe, thể hiện công việc cần lắng nghe và tuân thủ.
→ Chữ '专职' biểu thị công việc chuyên môn, có nghĩa là một vị trí hoặc nghề nghiệp đòi hỏi sự tập trung và chuyên nghiệp.
Từ ghép thông dụng
专业
/zhuānyè/ - chuyên ngành
专注
/zhuānzhù/ - tập trung
职务
/zhíwù/ - chức vụ