与
yǔ
-và, vớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
与
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 与 có hình dạng giống như một cái bàn với các vật nằm trên đó.
- Phần trên của chữ biểu thị một bề mặt phẳng, tượng trưng cho sự chia sẻ hoặc cho đi.
- Phần dưới có một nét thẳng, nhấn mạnh ý nghĩa của sự đồng nhất hoặc kết nối.
→ Chữ 与 có nghĩa là 'và' hoặc 'cùng với', thường dùng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành.
Từ ghép thông dụng
与其
/yǔ qí/ - thay vì
参与
/cān yù/ - tham gia
与会
/yù huì/ - tham dự