不错
bù*cuò
-khá tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
错
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '不' bao gồm một nét ngang và ba nét phẩy, thể hiện sự phủ định hoặc không có.
- Chữ '错' có bộ '钅', gợi ý liên quan đến kim loại, và phần còn lại chỉ âm đọc.
→ Chữ '不错' có nghĩa là không sai hay khá tốt.
Từ ghép thông dụng
不错
/bù cuò/ - khá tốt, không tệ
不行
/bù xíng/ - không được, không ổn
错误
/cuò wù/ - sai lầm, lỗi